huì
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: tuệ; như "tuệ (cái chổi)" (Danh) Cái chổi. § Cũng viết là . ◇Thái Bình Quảng Kí 太平廣記: Kiến gia chi đồng bộc; ủng tuệ vu đình 見家之僮僕; 擁篲于庭 (Thuần Vu Phần 淳于棼) Thấy tôi tớ nhà; cầm chổi ở ngoài sân. (Động) Quét..

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tuệ; như "tuệ (cái chổi)" (Danh) Cái chổi. § Cũng viết là 彗. ◇Thái Bình Quảng Kí 太平廣記: Kiến gia chi đồng bộc; ủng tuệ vu đình 見家之僮僕; 擁篲于庭 (Thuần Vu Phần 淳于棼) Thấy tôi tớ nhà; cầm chổi ở ngoài sân. (Động) Quét.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ