部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 簒 (_). Ý nghĩa là: soán; như "soán đoạt; soán nghịch" Tục dùng như chữ soán 篡..
✪ 1. soán; như "soán đoạt; soán nghịch" Tục dùng như chữ soán 篡.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 簒