zhēn
volume volume

Từ hán việt: 【châm】

Đọc nhanh: (châm). Ý nghĩa là: khuyên bảo; khuyên ngăn; khuyên răn; răn dạy, châm (thể văn chủ yếu để khuyên răn thời xưa). Ví dụ : - 箴言 lời khuyên răn

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Từ điển (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. khuyên bảo; khuyên ngăn; khuyên răn; răn dạy

劝告;劝戒

Ví dụ:
  • volume volume

    - 箴言 zhēnyán

    - lời khuyên răn

✪ 2. châm (thể văn chủ yếu để khuyên răn thời xưa)

古代的一种文体,以规劝告诫为主

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 箴言 zhēnyán

    - lời khuyên răn

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+9 nét)
    • Pinyin: Jiǎn , Zhēn
    • Âm hán việt: Châm
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶一ノ一丨フ一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HIHR (竹戈竹口)
    • Bảng mã:U+7BB4
    • Tần suất sử dụng:Trung bình