部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【châm】
Đọc nhanh: 箴 (châm). Ý nghĩa là: khuyên bảo; khuyên ngăn; khuyên răn; răn dạy, châm (thể văn chủ yếu để khuyên răn thời xưa). Ví dụ : - 箴言 lời khuyên răn
箴 khi là Từ điển (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. khuyên bảo; khuyên ngăn; khuyên răn; răn dạy
劝告;劝戒
- 箴言 zhēnyán
- lời khuyên răn
✪ 2. châm (thể văn chủ yếu để khuyên răn thời xưa)
古代的一种文体,以规劝告诫为主
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 箴
箴›
Tập viết