xuān
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: hoa tre, tre trúc.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. hoa tre

bamboo flower

✪ 2. tre trúc

flowering bamboo

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+9 nét)
    • Pinyin: Xuān
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶丶丶フ一丨フ一一一
    • Thương hiệt:HJMM (竹十一一)
    • Bảng mã:U+7BAE
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp