táng
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: xem .

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xem 筕 篖

see 筕篖 [hángtáng]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+10 nét)
    • Pinyin: Táng
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶丶一ノフ一一丨丨フ一
    • Thương hiệt:HILR (竹戈中口)
    • Bảng mã:U+7BD6
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp