shuò
volume volume

Từ hán việt: 【tiêu.sao.sóc】

Đọc nhanh: (tiêu.sao.sóc). Ý nghĩa là: cây sào (cổ xưa) do một vũ công cầm, đánh ai đó bằng cây sào.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cây sào (cổ xưa) do một vũ công cầm

(archaic) pole held by a dancer

✪ 2. đánh ai đó bằng cây sào

to hit sb with a pole

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+9 nét)
    • Pinyin: Qiào , Shuò , Xiāo
    • Âm hán việt: Sao , Sóc , Tiêu
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶丨丶ノ丨フ一一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HFBN (竹火月弓)
    • Bảng mã:U+7BBE
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp