volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: tầm vông.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tầm vông

〖箣竹〗竹的一种,茎高达20米,质坚韧,可做扁担、家具等

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶一丨フ丨ノ丶丨丨
    • Thương hiệt:HDBN (竹木月弓)
    • Bảng mã:U+7BA3
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp