部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 箣 (_). Ý nghĩa là: tầm vông.
箣 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tầm vông
〖箣竹〗竹的一种,茎高达20米,质坚韧,可做扁担、家具等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 箣
箣›
Tập viết