部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【kê】
Đọc nhanh: 筓 (kê). Ý nghĩa là: kê; như "tới tuần cập kê (con gái đã lớn)" § Một dạng của kê 笄..
筓 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kê; như "tới tuần cập kê (con gái đã lớn)" § Một dạng của kê 笄.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 筓
筓›
Tập viết