volume volume

Từ hán việt: 【kê】

Đọc nhanh: (kê). Ý nghĩa là: kê; như "tới tuần cập kê (con gái đã lớn)" § Một dạng của kê ..

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. kê; như "tới tuần cập kê (con gái đã lớn)" § Một dạng của kê 笄.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶一一ノ一一丨
    • Thương hiệt:HMJJ (竹一十十)
    • Bảng mã:U+7B53
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp