部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 筞 (_). Ý nghĩa là: sách; như "chính sách" Cũng như chữ sách 策..
筞 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sách; như "chính sách" Cũng như chữ sách 策.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 筞