笿 luò
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: 笿 (_). Ý nghĩa là: khay chén bát; mâm tre (bằng tre), lồng tre.

Ý Nghĩa của "笿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

笿 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. khay chén bát; mâm tre (bằng tre)

古代盛杯盘之类的竹器

✪ 2. lồng tre

竹笼

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 笿

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • 笿

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶ノフ丶丨フ一
    • Thương hiệt:HHER (竹竹水口)
    • Bảng mã:U+7B3F
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp