gǎn
volume volume

Từ hán việt: 【khả.hạo】

Đọc nhanh: (khả.hạo). Ý nghĩa là: thân mũi tên; mũi tên.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thân mũi tên; mũi tên

箭杆

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hạo , Khả
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HMNR (竹一弓口)
    • Bảng mã:U+7B34
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp