部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【đát】
Đọc nhanh: 笪 (đát). Ý nghĩa là: phên; liếp, dây thừng; dây kéo, họ Đát.
笪 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. phên; liếp
一种用粗竹蔑编成的形状像席的东西,通常铺在地上晾晒粮食
✪ 2. dây thừng; dây kéo
拉船的绳索
✪ 3. họ Đát
姓
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 笪
笪›
Tập viết