volume volume

Từ hán việt: 【đát】

Đọc nhanh: (đát). Ý nghĩa là: phên; liếp, dây thừng; dây kéo, họ Đát.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. phên; liếp

一种用粗竹蔑编成的形状像席的东西,通常铺在地上晾晒粮食

✪ 2. dây thừng; dây kéo

拉船的绳索

✪ 3. họ Đát

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đát
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HAM (竹日一)
    • Bảng mã:U+7B2A
    • Tần suất sử dụng:Thấp