部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【tháp】
Đọc nhanh: 溚 (tháp). Ý nghĩa là: nhựa đường; hắc ín; dầu hắc.
溚 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhựa đường; hắc ín; dầu hắc
焦油的旧称 (英:tar)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 溚