部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【kiển】
Đọc nhanh: 笕 (kiển). Ý nghĩa là: máng trúc; ống tre dẫn nước.
笕 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máng trúc; ống tre dẫn nước
引水的长竹管,安在檐下或田间
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 笕
笕›
Tập viết