jiǎn
volume volume

Từ hán việt: 【kiển】

Đọc nhanh: (kiển). Ý nghĩa là: máng trúc; ống tre dẫn nước.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. máng trúc; ống tre dẫn nước

引水的长竹管,安在檐下或田间

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+4 nét)
    • Pinyin: Jiǎn
    • Âm hán việt: Kiển
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶丨フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HBHU (竹月竹山)
    • Bảng mã:U+7B15
    • Tần suất sử dụng:Thấp