• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:Trúc 竹 (+4 nét)
  • Các bộ:

    Trúc (⺮) Kiến (见)

  • Pinyin: Jiǎn
  • Âm hán việt: Kiển
  • Nét bút:ノ一丶ノ一丶丨フノフ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱⺮见
  • Thương hiệt:HBHU (竹月竹山)
  • Bảng mã:U+7B15
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 笕

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 笕 theo âm hán việt

笕 là gì? (Kiển). Bộ Trúc (+4 nét). Tổng 10 nét but (ノフノフ). Ý nghĩa là: ống máng tre. Chi tiết hơn...

Âm:

Kiển

Từ điển phổ thông

  • ống máng tre

Từ ghép với 笕