yào
volume volume

Từ hán việt: 【yểu】

Đọc nhanh: (yểu). Ý nghĩa là: tối tăm, sâu, góc đông nam của căn phòng.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. tối tăm

dark

✪ 2. sâu

deep

✪ 3. góc đông nam của căn phòng

southeast corner of room

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Huyệt 穴 (+6 nét)
    • Pinyin: Yǎo , Yào
    • Âm hán việt: Diểu , Yếu , Yểu
    • Nét bút:丶丶フノ丶丶一ノ丶ノ丶
    • Thương hiệt:JCYCK (十金卜金大)
    • Bảng mã:U+7A94
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp