nuò
volume volume

Từ hán việt: 【noạ.nhu.noãn】

Đọc nhanh: (noạ.nhu.noãn). Ý nghĩa là: nhu; như "nhu (gạo nếp dùng cất rượu)" Cũng như chữ nhu ..

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nhu; như "nhu (gạo nếp dùng cất rượu)" Cũng như chữ nhu 糯.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+14 nét)
    • Pinyin: Nuò
    • Âm hán việt: Nhu , Noãn , Noạ
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶一丶フ丨丶丶丶丶一ノ丨フ丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDMBB (竹木一月月)
    • Bảng mã:U+7A64
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp