部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【đồng.chúng.chủng】
Đọc nhanh: 穜 (đồng.chúng.chủng). Ý nghĩa là: trồng; trồng cây; trồng trọt, trồng; trồng trọt.
穜 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. trồng; trồng cây; trồng trọt
同'种' (種)
✪ 2. trồng; trồng trọt
同'种 (種)'
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 穜
穜›
Tập viết