volume volume

Từ hán việt: 【ký】

Đọc nhanh: (ký). Ý nghĩa là: dày đặc; đông nghịt; đông đúc.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dày đặc; đông nghịt; đông đúc

稠密

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶フ一一フ丶一フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDAIU (竹木日戈山)
    • Bảng mã:U+7A4A
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp