部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【trĩ】
Đọc nhanh: 穉 (trĩ). Ý nghĩa là: trẻ; như "trẻ con" tẻ; như "gạo tẻ" trĩ; như "ấu trĩ" Cũng như trĩ 稚..
穉 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trẻ; như "trẻ con" tẻ; như "gạo tẻ" trĩ; như "ấu trĩ" Cũng như trĩ 稚.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 穉