biǎn
volume volume

Từ hán việt: 【biển】

Đọc nhanh: (biển). Ý nghĩa là: đậu cô-ve.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đậu cô-ve

(稨豆) 见 (扁豆)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+9 nét)
    • Pinyin: Biǎn
    • Âm hán việt: Biển
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丶フ一ノ丨フ一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDHSB (竹木竹尸月)
    • Bảng mã:U+7A28
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp