volume volume

Từ hán việt: 【lữ】

Đọc nhanh: (lữ). Ý nghĩa là: mọc hoang dại; mọc dại (cây ngũ cốc). Ví dụ : - 稆生。 cây mọc tự nhiên hoang dại.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mọc hoang dại; mọc dại (cây ngũ cốc)

谷物等不种自生的

Ví dụ:
  • volume volume

    - 稆生 lǚshēng

    - cây mọc tự nhiên hoang dại.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 稆生 lǚshēng

    - cây mọc tự nhiên hoang dại.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+6 nét)
    • Pinyin: Lǚ , Lǔ
    • Âm hán việt: Lữ
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDRHR (竹木口竹口)
    • Bảng mã:U+7A06
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp