部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【lữ】
Đọc nhanh: 稆 (lữ). Ý nghĩa là: mọc hoang dại; mọc dại (cây ngũ cốc). Ví dụ : - 稆生。 cây mọc tự nhiên hoang dại.
稆 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mọc hoang dại; mọc dại (cây ngũ cốc)
谷物等不种自生的
- 稆生 lǚshēng
- cây mọc tự nhiên hoang dại.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 稆
稆›
Tập viết