zhēn
volume volume

Từ hán việt: 【chân】

Đọc nhanh: (chân). Ý nghĩa là: chân; cát tường; điềm lành (thường dùng làm tên người).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chân; cát tường; điềm lành (thường dùng làm tên người)

吉祥,多用于人名

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+10 nét)
    • Pinyin: Zhēn
    • Âm hán việt: Chân
    • Nét bút:丶フ丨丶一丨丨フ一一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IFJBC (戈火十月金)
    • Bảng mã:U+799B
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp