yīn
volume volume

Từ hán việt: 【ân】

Đọc nhanh: (ân). Ý nghĩa là: ân cần.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ân cần

慇懃:同'殷勤'

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ