guàn
volume volume

Từ hán việt: 【quán】

Đọc nhanh: (quán). Ý nghĩa là: lễ tưới rượu xuống đất (thời xưa).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lễ tưới rượu xuống đất (thời xưa)

古代酌酒灌地的祭礼

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+8 nét)
    • Pinyin: Guàn , Luǒ
    • Âm hán việt: Loã , Quán
    • Nét bút:丶フ丨丶丨フ一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IFWD (戈火田木)
    • Bảng mã:U+797C
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp