suàn
volume volume

Từ hán việt: 【toán】

Đọc nhanh: (toán). Ý nghĩa là: toan; như "toan tính" toán; như "tính toán" Cũng như chữ toán ..

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. toan; như "toan tính" toán; như "tính toán" Cũng như chữ toán 算.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+5 nét)
    • Pinyin: Suàn
    • Âm hán việt: Toán
    • Nét bút:一一丨ノ丶一一丨ノ丶
    • Thương hiệt:MFMMF (一火一一火)
    • Bảng mã:U+7958
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp