部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【thu】
Đọc nhanh: 秌 (thu). Ý nghĩa là: thu; như "mùa thu; thu hoạch".
秌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thu; như "mùa thu; thu hoạch"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 秌