shì
volume volume

Từ hán việt: 【thị】

Đọc nhanh: (thị). Ý nghĩa là: bộ kì. Ví dụ : - 这个字包含了部首。 Chữ này có bộ "kì".. - “部首很常见。 Bộ "kì" rất phổ biến.. - “部首常用于宗教词汇中。 Bộ "kì" thường được dùng trong các từ liên quan đến tôn giáo.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bộ kì

部首

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这个 zhègè 包含 bāohán le shì 部首 bùshǒu

    - Chữ này có bộ "kì".

  • volume volume

    - shì 部首 bùshǒu hěn 常见 chángjiàn

    - Bộ "kì" rất phổ biến.

  • volume volume

    - shì 部首 bùshǒu 常用 chángyòng 宗教 zōngjiào 词汇 cíhuì zhōng

    - Bộ "kì" thường được dùng trong các từ liên quan đến tôn giáo.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - shì 部首 bùshǒu hěn 常见 chángjiàn

    - Bộ "kì" rất phổ biến.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 包含 bāohán le shì 部首 bùshǒu

    - Chữ này có bộ "kì".

  • volume volume

    - shì 部首 bùshǒu 常用 chángyòng 宗教 zōngjiào 词汇 cíhuì zhōng

    - Bộ "kì" thường được dùng trong các từ liên quan đến tôn giáo.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+0 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thị
    • Nét bút:丶フ丨丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:IF (戈火)
    • Bảng mã:U+793B
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp