volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: thạch tín.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thạch tín

arsenic

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+13 nét)
    • Pinyin: Yǔ , Yù
    • Âm hán việt: Dự , Xác
    • Nét bút:ノ丨一一一フ丨フ一一一ノ丶一ノ丨フ一
    • Thương hiệt:HCMR (竹金一口)
    • Bảng mã:U+791C
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp