jiāng
volume volume

Từ hán việt: 【cương】

Đọc nhanh: (cương). Ý nghĩa là: bậc thềm.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bậc thềm

(礓儿) 台阶

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+13 nét)
    • Pinyin: Jiāng
    • Âm hán việt: Cương
    • Nét bút:一ノ丨フ一一丨フ一丨一一丨フ一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRMWM (一口一田一)
    • Bảng mã:U+7913
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp