dūn
volume volume

Từ hán việt: 【đôn】

Đọc nhanh: (đôn). Ý nghĩa là: tảng đá (khối đá lớn và dày). Ví dụ : - 石礅 tảng đá

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tảng đá (khối đá lớn và dày)

厚而粗大的一整块石头

Ví dụ:
  • volume volume

    - shí dūn

    - tảng đá

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - shí dūn

    - tảng đá

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+12 nét)
    • Pinyin: Dūn
    • Âm hán việt: Đôn
    • Nét bút:一ノ丨フ一丶一丨フ一フ丨一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRYDK (一口卜木大)
    • Bảng mã:U+7905
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp