volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: khe nước; khe suối; suối nhỏ; con rạch.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khe nước; khe suối; suối nhỏ; con rạch

原指山里的小河沟,现在泛指小河沟

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一ノ丨フ一ノ丶丶ノフフ丶一ノ丶
    • Thương hiệt:MRBVK (一口月女大)
    • Bảng mã:U+78CE
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp