wěi
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: đá đổ đống; đá chất đống, ưu tư; ưu phiền; phiền muộn (nỗi ưu tư chất chứa trong lòng).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. đá đổ đống; đá chất đống

成堆的石块

✪ 2. ưu tư; ưu phiền; phiền muộn (nỗi ưu tư chất chứa trong lòng)

比喻心中郁积的不平之气;块垒

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+9 nét)
    • Pinyin: Kuǐ , Wěi
    • Âm hán việt: Uỷ
    • Nét bút:一ノ丨フ一ノ丨フ一一ノフフ丶
    • Thương hiệt:MRHI (一口竹戈)
    • Bảng mã:U+78C8
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp