部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 磈 (_). Ý nghĩa là: đá đổ đống; đá chất đống, ưu tư; ưu phiền; phiền muộn (nỗi ưu tư chất chứa trong lòng).
磈 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đá đổ đống; đá chất đống
成堆的石块
✪ 2. ưu tư; ưu phiền; phiền muộn (nỗi ưu tư chất chứa trong lòng)
比喻心中郁积的不平之气;块垒
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 磈
磈›
Tập viết