部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【ngại ngại】
Đọc nhanh: 硙硙 (ngại ngại). Ý nghĩa là: bề ngoài cao và ổn định.
硙硙 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bề ngoài cao và ổn định
of high and stable appearance
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 硙硙
硙›
Tập viết