硙硙 wéi wéi
volume volume

Từ hán việt: 【ngại ngại】

Đọc nhanh: 硙硙 (ngại ngại). Ý nghĩa là: bề ngoài cao và ổn định.

Ý Nghĩa của "硙硙" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

硙硙 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bề ngoài cao và ổn định

of high and stable appearance

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 硙硙

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+6 nét)
    • Pinyin: ái , Wéi , Wèi
    • Âm hán việt: Cai , Ngại
    • Nét bút:一ノ丨フ一丨フ丨フ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRUSU (一口山尸山)
    • Bảng mã:U+7859
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp