部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【tây】
Đọc nhanh: 硒 (tây). Ý nghĩa là: sê-len (kí hiệu Se).
硒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sê-len (kí hiệu Se)
非金属元素,符号 Se (selenium) 结晶硒黑色,非结晶硒暗红色结晶硒的导电能力随光的照射强度的增减而改变用来制造电池、半导体晶体管
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 硒
硒›
Tập viết