volume volume

Từ hán việt: 【tây】

Đọc nhanh: (tây). Ý nghĩa là: sê-len (kí hiệu Se).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sê-len (kí hiệu Se)

非金属元素,符号 Se (selenium) 结晶硒黑色,非结晶硒暗红色结晶硒的导电能力随光的照射强度的增减而改变用来制造电池、半导体晶体管

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tây
    • Nét bút:一ノ丨フ一一丨フノフ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRMCW (一口一金田)
    • Bảng mã:U+7852
    • Tần suất sử dụng:Thấp