xíng
volume volume

Từ hán việt: 【hình】

Đọc nhanh: (hình). Ý nghĩa là: đá mài; đá mài dao, mài giũa.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. đá mài; đá mài dao

磨刀石

✪ 2. mài giũa

磨制

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+6 nét)
    • Pinyin: Kēng , Xíng , Yán
    • Âm hán việt: Hình
    • Nét bút:一ノ丨フ一一一ノ丨丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRMTN (一口一廿弓)
    • Bảng mã:U+784E
    • Tần suất sử dụng:Thấp