Đọc nhanh: 砌词捏控 (xế từ niết khống). Ý nghĩa là: buộc tội dựa trên bằng chứng bịa đặt (thành ngữ).
砌词捏控 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. buộc tội dựa trên bằng chứng bịa đặt (thành ngữ)
to make an accusation based on fabricated evidence (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 砌词捏控
- 完全 根据 捏造 的 恐怖主义 指控
- Tất cả trên cơ sở của một tuyên bố khủng bố bịa đặt.
- 严词 喝问
- nghiêm khắc quát hỏi
- 严词拒绝
- nghiêm khắc từ chối
- 黑社会 控制 了 该 地区
- Xã hội đen kiểm soát khu vực này.
- 他 的 风格 是 词藻 堆砌 、 冗长 沉闷
- Phong cách của anh ấy nhiều chữ, dài dòng và tẻ nhạt.
- 不行 , 我要 控制 好 自己 , 坐怀不乱 方显 大将 风范 !
- Không, tôi phải kiểm soát tốt bản thân và thể hiện phong thái tướng mạo của mình mà không hỗn loạn!
- 一部 新 词典 即将 问世
- một bộ từ điển mới sắp xuất bản.
- 不要 忘 了 助词 练习 !
- Đừng quên luyện tập trợ từ!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
捏›
控›
砌›
词›