jué
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: đá.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đá

石头

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+4 nét)
    • Pinyin: Jué
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一ノ丨フ一フ一ノ丶
    • Thương hiệt:MRDK (一口木大)
    • Bảng mã:U+7804
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp