kàn
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: hám; như "điểu hám (từ cao nhìn xuống)" (Động) Nhòm; rình xem. ◇Mạnh Tử 孟子: Dương Hóa khám Khổng Tử chi vong dã; nhi quỹ Khổng Tử chưng đồn 陽貨矙孔子之亡也; 而饋孔子蒸豚 (Đằng Văn Công hạ 滕文公下) Dương Hóa rình lúc Khổng Tử đi vắng; đem biếu Khổng Tử con heo nấu chín..

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hám; như "điểu hám (từ cao nhìn xuống)" (Động) Nhòm; rình xem. ◇Mạnh Tử 孟子: Dương Hóa khám Khổng Tử chi vong dã; nhi quỹ Khổng Tử chưng đồn 陽貨矙孔子之亡也; 而饋孔子蒸豚 (Đằng Văn Công hạ 滕文公下) Dương Hóa rình lúc Khổng Tử đi vắng; đem biếu Khổng Tử con heo nấu chín.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:24 nét
    • Bộ:Mục 目 (+19 nét)
    • Pinyin: Kàn
    • Âm hán việt: Khám
    • Nét bút:丨フ一一一丨フ一一丨フ一一フ一丨丨一一一ノ一ノ丶
    • Thương hiệt:BUANK (月山日弓大)
    • Bảng mã:U+77D9
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp