qióng
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: cô đơn, nhìn trong nỗi kinh hoàng.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cô đơn

lonely

✪ 2. nhìn trong nỗi kinh hoàng

to gaze in terror

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Mục 目 (+10 nét)
    • Pinyin: Qióng
    • Âm hán việt: Quỳnh
    • Nét bút:丨フ丨丨一一丨一丨フ一ノフノ丶
    • Thương hiệt:WLGRV (田中土口女)
    • Bảng mã:U+778F
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp