mèi
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: mí; như "mí mắt".

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mí; như "mí mắt"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Mục 目 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フ一一一フ丨一ノ丨フ一一一
    • Thương hiệt:BUAHU (月山日竹山)
    • Bảng mã:U+7778
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp