部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【mạc】
Đọc nhanh: 瞙 (mạc). Ý nghĩa là: mù; như "mù mắt; đui mù".
瞙 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mù; như "mù mắt; đui mù"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瞙