volume volume

Từ hán việt: 【mạch】

Đọc nhanh: (mạch). Ý nghĩa là: đưa tình; gợi tình (ánh mắt hoặc hành động).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đưa tình; gợi tình (ánh mắt hoặc hành động)

脉脉:默默地用眼神或行动表达情意

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mục 目 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mạch
    • Nét bút:丨フ一一一ノノノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BUHHV (月山竹竹女)
    • Bảng mã:U+773D
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp