部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【mạch】
Đọc nhanh: 眽 (mạch). Ý nghĩa là: đưa tình; gợi tình (ánh mắt hoặc hành động).
眽 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đưa tình; gợi tình (ánh mắt hoặc hành động)
脉脉:默默地用眼神或行动表达情意
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 眽
眽›
Tập viết