shì
volume volume

Từ hán việt: 【thị】

Đọc nhanh: (thị). Ý nghĩa là: thị; như "tuần thị (kiểm sát)" Chữ thị ngày xưa..

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thị; như "tuần thị (kiểm sát)" Chữ thị 視 ngày xưa.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mục 目 (+5 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thị
    • Nét bút:丨フ一一一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BUMMF (月山一一火)
    • Bảng mã:U+770E
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp