volume volume

Từ hán việt: 【】

Đọc nhanh: Ý nghĩa là: liễn đồng; liễn (có chân).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. liễn đồng; liễn (có chân)

古代盛食物的铜器,椭圆口,有盖,两耳,圈足或四足

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Mẫn 皿 (+12 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノノノ一ノ丨フ一一一ノ丶丨フ丨丨一
    • Thương hiệt:HCBT (竹金月廿)
    • Bảng mã:U+76E8
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp