volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: hạp; như "hạp vãng quan chi (sao không tới coi)" Nguyên là chữ hạp ..

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hạp; như "hạp vãng quan chi (sao không tới coi)" Nguyên là chữ hạp 盍.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mẫn 皿 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hạp
    • Nét bút:一ノ丶丶丨フ丨丨一
    • Thương hiệt:KIBT (大戈月廿)
    • Bảng mã:U+76C7
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp