huàng
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: Hoàng (dùng làm tên người, Mộ Dung Hoàng, thủ lĩnh tộc Tiên Tri, thời kỳ đầu Đông Tấn dựng nên nước Tiền Yên ở Trung Quốc.); hoàng.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Hoàng (dùng làm tên người, Mộ Dung Hoàng, thủ lĩnh tộc Tiên Tri, thời kỳ đầu Đông Tấn dựng nên nước Tiền Yên ở Trung Quốc.); hoàng

用于人名,慕容皩,东晋初年鲜卑族的首领,建立前燕国

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+14 nét)
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ丨フ一一一一丨一丨フ一一丨丶ノ一ノフ
    • Thương hiệt:HGAFU (竹土日火山)
    • Bảng mã:U+76A9
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp