部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 皩 (_). Ý nghĩa là: Hoàng (dùng làm tên người, Mộ Dung Hoàng, thủ lĩnh tộc Tiên Tri, thời kỳ đầu Đông Tấn dựng nên nước Tiền Yên ở Trung Quốc.); hoàng.
皩 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hoàng (dùng làm tên người, Mộ Dung Hoàng, thủ lĩnh tộc Tiên Tri, thời kỳ đầu Đông Tấn dựng nên nước Tiền Yên ở Trung Quốc.); hoàng
用于人名,慕容皩,东晋初年鲜卑族的首领,建立前燕国
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皩
皩›
Tập viết