huáng
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: bệnh nhiệt thán (của trâu, bò, ngựa, lợn...).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bệnh nhiệt thán (của trâu, bò, ngựa, lợn...)

[癀病]牛、马、猪、绵羊等家畜的炭疽病

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+11 nét)
    • Pinyin: Huáng
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶一ノ丶一一丨丨一丨フ一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KTMC (大廿一金)
    • Bảng mã:U+7640
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp