部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 癀 (_). Ý nghĩa là: bệnh nhiệt thán (của trâu, bò, ngựa, lợn...).
癀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bệnh nhiệt thán (của trâu, bò, ngựa, lợn...)
[癀病]牛、马、猪、绵羊等家畜的炭疽病
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 癀
癀›
Tập viết