Đọc nhanh: 瘦括括的 (sấu quát quát đích). Ý nghĩa là: chõm.
瘦括括的 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chõm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瘦括括的
- 亚洲 大陆 ( 不 包括 属于 亚洲 的 岛屿 )
- Lục địa Châu Á
- 他 把 情况 跟 大家 作 了 概括 的 介绍
- anh ấy giới thiệu tóm tắt tình hình với mọi người.
- 他 把 剧本 的 故事 向 大家 概括地说 了 一遍
- anh ấy đã nói tóm tắt một lượt câu chuyện của vở kịch này.
- 他 的 产业 包括 房子 和 土地
- Tài sản của anh ấy bao gồm nhà và đất.
- 名单 中 包括 一些 意想不到 的 人
- Trong danh sách có một số người không ngờ tới.
- 广义 的 杂文 也 可以 包括 小品文 在内
- nghĩa rộng của tạp văn cũng có thể bao hàm cả nội dung của tiểu phẩm.
- 各 小组 的 办法 虽然 都 不 一样 , 但 概括 起来 不 外 两种
- biện pháp của các tổ tuy không giống nhau nhưng nhìn chung không ngoài hai cách.
- 我 喜欢 你 的 一切 , 包括 你 的 优点 和 缺点
- Anh thích tất cả về em, bao gồm cả ưu điểm và khuyết điểm của em.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
括›
瘦›
的›