部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【ế】
Đọc nhanh: 瘗 (ế). Ý nghĩa là: chôn cất; chôn vùi; chôn giấu.
瘗 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chôn cất; chôn vùi; chôn giấu
掩埋;埋藏
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瘗
瘗›
Tập viết