volume volume

Từ hán việt: 【ế】

Đọc nhanh: (ế). Ý nghĩa là: chôn cất; chôn vùi; chôn giấu.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chôn cất; chôn vùi; chôn giấu

掩埋;埋藏

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶一ノ丶一一丶ノ一ノ丶一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KKTG (大大廿土)
    • Bảng mã:U+7617
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp